--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antimonate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antimonate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimonate
Phát âm : /'æntiməneit/
+ danh từ
(hoá học) antimonat
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
antimonate
:
(hoá học) antimonat