antipyrin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antipyrin
Phát âm : /,ænti'paiərin/ Cách viết khác : (antipyrine) /,ænti'paiərin/
+ danh từ
- (dược học) Antipyrin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antipyrin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antipyrin":
antifebrin antipyrin antipyrine - Những từ có chứa "antipyrin":
antipyrin antipyrine
Lượt xem: 200