--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiquarianism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiquarianism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquarianism
Phát âm : /,ænti'kweəriənizm/
+ danh từ
nghề buôn bán đồ cổ
tính thích đồ cổ
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
antiquarianism
:
nghề buôn bán đồ cổ
+
cắt bỏ
:
(y học) RemoveCắt bỏ khối uTo remove a tumour
+
tephrite
:
(địa lý,địa chất) Tefrit
+
disillusion
:
sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
+
report
:
bản báo cáo; biên bảnto give a report on... báo cáo về...to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bản