antiquated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquated
Phát âm : /'æntikweitid/
+ tính từ
- cổ, cổ xưa, cũ kỹ
- không hợp thời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antediluvian archaic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiquated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antiquated":
antiquate antiquated antiquity
Lượt xem: 365