--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiqueness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiqueness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiqueness
Phát âm : /æn'ti:knis/
+ danh từ
tình trạng cổ
tình trạng lỗi thời
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
antiqueness
:
tình trạng cổ
+
phắt
:
PatĐứng phắt dậyTo stand up pat, to jump to one's feetLàm phắt cho xongTo get something done patPhăn phắt (láy, ý tăng)Fast and neatPhát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườnTo scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment
+
watt
:
(điện học) oát
+
xi măng
:
cement
+
moreen
:
cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)