--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antistrophic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antistrophic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antistrophic
Phát âm : /,ænti'strɔfik/
+ tính từ
(thuộc) hồi khúc
Lượt xem: 198
Từ vừa tra
+
antistrophic
:
(thuộc) hồi khúc
+
indirect primary
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)