antisudorific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antisudorific
Phát âm : /'ænti,sju:də'rifik/
+ tính từ
- (y học) chống đổ mồ hôi
+ danh từ
- (y học) thuốc chống đổ mồ hôi
Lượt xem: 93