antler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antler
Phát âm : /'æntlə/
+ dt
- gạc (hươu, nai)
- nhánh gạc (hươu, nai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antler"
- Những từ có chứa "antler":
antler antler-like antlered - Những từ có chứa "antler" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sâm nhung cao ban long cao lộc nhung
Lượt xem: 516