--

anvil-bed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anvil-bed

Phát âm : /'ænvilbed/ Cách viết khác : (anvil-block) /'ænvilblɔk/

+ danh từ

  • để đe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anvil-bed"
  • Những từ có chứa "anvil-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đe nện chát
Lượt xem: 262