anxiety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anxiety
Phát âm : /æɳ'zaiəti/
+ danh từ
- mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
- to be in a state of mortal anxiety
lo chết đi được
- to be in a state of mortal anxiety
- lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
- to have an anxiety for something
ước ao cái gì
- to have an anxiety to do something
ước ao làm gì
- to have an anxiety for something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anxiety"
- Những từ có chứa "anxiety":
anxiety overanxiety - Những từ có chứa "anxiety" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phập phồng ruột gan chen
Lượt xem: 285