aperitif
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aperitif
Phát âm : /æ'periti:f/
+ danh từ
- rượu khai vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aperitif"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aperitif":
aperitif aperitive - Những từ có chứa "aperitif" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai vị rượu khai vị
Lượt xem: 357