--

aperture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aperture

Phát âm : /'æpətjuə/

+ danh từ

  • lỗ hổng, kẽ hở
  • lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
    • relative aperture
      độ mở tỷ đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aperture"
  • Những từ có chứa "aperture" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kẽ hở khẩu độ
Lượt xem: 356