aplanat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aplanat
Phát âm : /'æplənæt/
+ danh từ
- (vật lý) kính vật tương phản, aplanat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aplanat"
- Những từ có chứa "aplanat":
aplanat aplanatic aplanatism
Lượt xem: 319