apology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apology
Phát âm : /ə'pɔlədʤi/
+ danh từ
- lời biện bạch, lời biện giải
- sự xin lỗi, sự tạ lỗi
- to make (offer) an apology
tạ lỗi
- to make (offer) an apology
- (thông tục) cái tồi, vật tồi
- a mere apology for a dinner
một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm
- a mere apology for a dinner
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apology"
Lượt xem: 456