--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apostolate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apostolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apostolate
Phát âm : /ə'pɔstəlit/
+ danh từ
chức tông đồ
sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
apostolate
:
chức tông đồ