apparatus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apparatus
Phát âm : /,æpə'reitəs/
+ danh từ, số nhiều apparatuses
- đồ thiết bị; máy móc
- (sinh vật học) bộ máy
- the digestive apparatus
bộ máy tiêu hoá
- the digestive apparatus
- đồ dùng, dụng cụ
- fishing apparatus
đồ đánh cá
- fishing apparatus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apparatus"
- Những từ có chứa "apparatus":
apparatus apparatus criticus - Những từ có chứa "apparatus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ máy guồng máy cơ quan dân chủ hóa
Lượt xem: 844