apposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apposition
Phát âm : /,æpə'ziʃn/
+ danh từ
- sự đóng (dấu), sự áp (triện)
- sự áp đặt vào; sự ghép vào
- (ngôn ngữ học) phần chêm
- in apposition to
là phần chêm của
- in apposition to
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
juxtaposition collocation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apposition"
- Những từ có chứa "apposition":
apposition appositional
Lượt xem: 487