--

appraising

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appraising

+ Adjective

  • đánh giá, định giá
    • She looked him over with an appraising eye.
      Cô ấy đã nhìn anh ta từ đầu đến chân bằng con mắt dò xét đánh giá.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appraising"
Lượt xem: 436