--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
appropriator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
appropriator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appropriator
Phát âm : /ə'prouprieitə/
+ danh từ
người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
appropriator
:
người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
+
tectrices
:
lông mình (chim)
+
bĩu môi
:
to purse one's lips; to curl up one's lips
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War
+
sở cậy
:
Rely onSở cậy ở bạn bèTo rely one's friends