approved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approved
Phát âm : /ə'pru:vd/
+ tính từ
- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
- được phê chuẩn, được chuẩn y
- approved school
- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approved"
- Những từ có chứa "approved":
approved unapproved - Những từ có chứa "approved" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuẩn y bất quá
Lượt xem: 389