--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apractic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apractic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apractic
+ Adjective
có các chuyển động cơ không khớp; có triệu chứng rối loạn CNS (central nervous system-hệ thần kinh trung ương)
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
apractic
:
có các chuyển động cơ không khớp; có triệu chứng rối loạn CNS (central nervous system-hệ thần kinh trung ương)