--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aqueduct
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aqueduct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aqueduct
Phát âm : /'ækwidʌkt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cống nước
(giải phẫu) cống
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
aqueduct
:
cống nước