--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arbitrative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arbitrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbitrative
+ Adjective
liên quan tới, hoặc có thẩm quyền phân xử, làm trọng tài
an arbitrative board
hội đồng trọng tài, hội đồng phân xử
Lượt xem: 93
Từ vừa tra
+
arbitrative
:
liên quan tới, hoặc có thẩm quyền phân xử, làm trọng tàian arbitrative boardhội đồng trọng tài, hội đồng phân xử