--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
archbishopric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
archbishopric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: archbishopric
Phát âm : /ɑ:tʃ'biʃəprik/
+ danh từ
chức tổng giám mục
địa hạt dưới quyền tổng giám mục
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
archbishopric
:
chức tổng giám mục
+
dammar pine
:
(thực vật học) Thông bách tán
+
cao lớn
:
Tall, tall of stature
+
dosed
:
đã được xử lý, đã được trộn lẫn
+
tàu
:
ship, boat, craft. junk stabletàu láa stem of leaf