--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
armchair
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
armchair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armchair
Phát âm : /'ɑ:m'tʃeə/
+ danh từ
ghế bành
armchair strategist
nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
armchair
:
ghế bành
+
niêu thiếu
:
youth; flower of age
+
bán đứng
:
To sell someone down the river
+
thanh đạm
:
frugal pure and noble
+
bét nhé
:
(khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinkingSay bét nhèTo be soused [to the point of drawling]