--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
armlet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
armlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armlet
Phát âm : /'ɑ:mlit/
+ danh từ
băng tay
vịnh nhỏ
nhánh sông nhỏ
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
armlet
:
băng tay
+
bản chức
:
We (tiếng tự xưng của quan lại)
+
chính
:
Maincổng chínhthe main gatekẻ thù chínhthe main enemynhiệm vụ chínhthe main dutynguồn sống chínhthe main means of livelihoodbản chínhoriginal copy
+
claw
:
vuốt (mèo, chim)
+
bán xới
:
To leave one's native country (without hope to return)