armour-clad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour-clad
Phát âm : /'ɑ:mə,klæd/
+ tính từ
- có bọc sắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
armor-clad armor-plated armour-plated steel-plated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour-clad"
- Những từ có chứa "armour-clad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh giáp sĩ áo giáp thiết giáp áo dài
Lượt xem: 392