armour-piercer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour-piercer
Phát âm : /'ɑ:mə,piiəsə/
+ danh từ
- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour-piercer"
- Những từ có chứa "armour-piercer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh thiết giáp áo giáp giáp sĩ áo dài
Lượt xem: 321