--

armour-piercing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour-piercing

Phát âm : /'ɑ:mə,piəsiɳ/

+ tính từ

  • (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
    • armour-piercing shell
      đạn bắn thủng xe bọc sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour-piercing"
Lượt xem: 332