aromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aromatic
Phát âm : /,ærou'mætik/
+ tính từ
- thơm
- aromatic series
(hoá học) dây chất thơm
- aromatic compound
(hoá học) hợp chất thơm
- aromatic series
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aromatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aromatic":
aeronautic aromatic aromatize - Những từ có chứa "aromatic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạo hương vị
Lượt xem: 782