--

arrearage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrearage

Phát âm : /ə'riəridʤ/

+ danh từ

  • sự chậm trễ, sự dây dưa
  • vật dự trữ
  • tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
  • (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
Lượt xem: 452