arrowroot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrowroot
Phát âm : /'ærəru:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
- bột hoàng tinh, bột dong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrowroot"
- Những từ có chứa "arrowroot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai dong hoàng tinh dong
Lượt xem: 359