arterial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arterial
Phát âm : /'ɑ:tiəriə/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) động mạch
- chia làm nhiều nhánh
- arterial dralnage
hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh
- arterial dralnage
- chính (đường, trục giao thông...)
- arterial railway
đường sắt chính
- arterial road
đường chính
- arterial traffic
sự giao thông trên những con đường chính
- arterial railway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arterial"
- Những từ có chứa "arterial":
arterial arterialise arterialize
Lượt xem: 187