artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artery
Phát âm : /'ɑ:təri/
+ danh từ
- (giải phẫu) động mạch
- đường giao thông chính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arteria arterial blood vessel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "artery":
artery air-dry - Những từ có chứa "artery":
* common carotid artery artery ciliary artery ciliary artery circumflex artery circumflex artery of the thigh circumflex humeral artery circumflex iliac artery circumflex scapular artery circumflex scapular artery more...
Lượt xem: 289