--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
asbestine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
asbestine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asbestine
Phát âm : /æz'bestin/
+ tính từ
bằng amiăng; giống amiăng
không đốt cháy được
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
asbestine
:
bằng amiăng; giống amiăng
+
though
:
dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothough it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi