ascendancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascendancy
Phát âm : /ə'sendənsi/ Cách viết khác : (ascendency) /ə'sendənsi/
+ danh từ
- uy thế, uy lực
- to exercise an ascendancy over someone
có uy lực đối với người nào
- to exercise an ascendancy over someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dominance ascendance ascendence ascendency control
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascendancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ascendancy":
ascendancy ascendency ascending
Lượt xem: 443