ascertainable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascertainable
Phát âm : /,æsə'teinəbl/
+ tính từ
- có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascertainable"
- Những từ có chứa "ascertainable":
ascertainable unascertainable
Lượt xem: 454