ascomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascomycetes
Phát âm : /,æskəmai'si:ti:z/
+ danh từ số nhiều
- (thực vật học) lớp nấm nang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ascomycetes class Ascomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascomycetes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ascomycetes":
ascomycetes ascomycetous - Những từ có chứa "ascomycetes":
ascomycetes class ascomycetes class hemiascomycetes
Lượt xem: 353