--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ascospore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ascospore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascospore
Phát âm : /'æskəspɔ:/
+ danh từ
(thực vật học) nang bào tử
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
ascospore
:
(thực vật học) nang bào tử
+
sắm sửa
:
to make preparations, to make ready, to prepare
+
phóng tinh
:
(sinh vật) Ejaculate
+
rejuvenesce
:
trẻ lại
+
religious
:
(thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hànhto have no religious belief không có tín ngưỡng tôn giáoreligious wars chiến tranh tôn giáo