--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aseptic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aseptic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aseptic
Phát âm : /æ'septik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
vô trùng, vô khuẩn
+ danh từ
chất vô trùng
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
aseptic
:
vô trùng, vô khuẩn