--

aspirate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aspirate

Phát âm : /'æspərit/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) âm bật hơi
  • âm h

+ ngoại động từ

  • (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi
  • hút ra (khí, chất lỏng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aspirate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aspirate"
    asperity aspirate
Lượt xem: 373