--

assassinated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assassinated

+ Adjective

  • bị ám sát (vì các lý do chính trị)
    • The 20th century has seen too many assassinated leaders.
      Thế kỷ 20 đã chứng kiến quá nhiều nhà lãnh đạo bị ám sát.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assassinated"
Lượt xem: 342