--

assassination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assassination

Phát âm : /ə,sæsi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự ám sát
  • vụ ám sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assassination"
  • Những từ có chứa "assassination" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mưu sát ám sát
Lượt xem: 556