assembly shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assembly shop
Phát âm : /ə'sembli'ʃɔp/
+ danh từ
- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assembly shop"
- Những từ có chứa "assembly shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu khai trương dược phòng quốc hội cửa hàng công xưởng phòng trà sắm sắm sanh more...
Lượt xem: 615