assentient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assentient
Phát âm : /ə'senʃiənt/
+ tính từ
- bằng lòng, đồng ý, tán thành
+ danh từ
- người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assentient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assentient":
ascendent assentient
Lượt xem: 369