assertive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assertive
Phát âm : /ə'sə:tiv/
+ tính từ
- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
- an assertive manner
thái độ quả quyết
- an assertive manner
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-asserting self-assertive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assertive"
- Những từ có chứa "assertive":
assertive unassertive
Lượt xem: 569