assessment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assessment
Phát âm : /ə'sesmənt/
+ danh từ
- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
- sự đánh thuế
- mức định giá đánh thuế; thuế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assessment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assessment":
assessment assignment - Những từ có chứa "assessment":
assessment over-assessment
Lượt xem: 639