assimilating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assimilating+ Adjective
- có thể biến (khí, chất lỏng,...) thành một dung dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assimilative assimilatory
Lượt xem: 321