assuagement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assuagement
Phát âm : /ə'sweidʤmənt/
+ danh từ
- sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải
- sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relief alleviation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assuagement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assuagement":
assignment assuagement
Lượt xem: 387