--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
asternal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
asternal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asternal
Phát âm : /əs'tə:nəl/
+ tính từ
(giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)
không có xương ức
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
asternal
:
(giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)